ENZAPROST® T

Dung dịch tiêm Dinoprost Rx – Thuốc kê đơn
Poproś o bezpłatną wycenę

THÀNH PHẦN:

Trong mỗi 1 ml có:

Dinoprost (dưới dạng tromethamol)..................... 5.0 mg

Tá dược................................... vừa đủ................................... 1 ml

ĐẶC TÍNH:

Dinoprost (dưới dạng tromethamol) có hoạt tính làm tiêu thể vàng trên hầu hết động vật có vú, giúp chúng xuất hiện trạng thái lên giống và làm rụng trứng trên gia súc cái đang trong chu kỳ động dục.

Sử dụng dinoprost có thể làm sảy thai (đối với tuổi thai nhỏ), hoặc kích đẻ cho bò và heo nái.

Trong tất cả các loài, dinoprost (hay PGF2α) được hấp thu nhanh chóng vào cơ thể từ vị trí tiêm.

Nồng độ tối đa (Cmax) trong huyết tương của 13,14-dihydro-15-keto-prostagladin F2alpha (PGFM), chất chuyển hóa chính của PGF2α, là khoảng 382 µmg/L trên heo và duy trì nồng độ sau 10 phút.

ĐỘNG VẬT CHỈ ĐỊNH VÀ CHỈ ĐỊNH:

ENZAPROST® T được chỉ định sử dụng trên heo (heo nái và heo hậu bị) để làm tiêu thể vàng, trong các trường hợp:

- Kích đẻ từ ngày thứ 111 của thai kỳ.

- Sử dụng sau sinh : giảm thời gian từ cai đến phối (WOI) và thời gian từ cai đến đẻ (WFSI) trên nái có vấn đề về sinh sản như viêm tử cung.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:

Đường tiêm: Tiêm bắp (IM).

Cách dùng trên heo:

1. Kích đẻ từ ngày thứ 111 của thai kỳ:

Tiêm một liều 10 mg dinoprost (dạng trometamol), tương đương 2 ml ENZAPROST® T mỗi con, trong vòng 3 ngày kể từ ngày đẻ dự kiến.

Đáp ứng thuốc của mỗi động vật khác nhau, nên khoảng thời gian đẻ là từ 24-36 giờ kể từ khi tiêm thuốc. Điều này có thể được sử dụng để kiểm soát thời gian đẻ ở heo nái và heo hậu bị vào giai đoạn cuối của thai kỳ. Sử dụng ENZAPROST® T nhiều hơn 3 ngày trước ngày đẻ dự kiến có thể làm heo con sinh ra yếu ớt.

2 . Sử dụng sau khi sinh:

Tiêm một liều 10 mg dinoprost (dạng trometamol), tương đương 2 ml ENZAPROST® T mỗi con, trong vòng 24 – 36 giờ sau khi sinh.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

Không dùng cho động vật mang thai, trừ khi để gây đẻ hoặc chấm dứt thai kỳ.

THỜI GIAN NGỪNG SỬ DỤNG SẢN PHẨM:

Heo:

- Thịt và nội tạng: 2 ngày.

THẬN TRỌNG TRONG KHI SỬ DỤNG:

Prostaglandin của các loại PGF2α có thể được hấp thụ qua da và có thể gây co thắt phế quản hoặc sẩy thai.

Nên cẩn thận khi sử dụng sản phẩm để tránh tiêm nhầm hoặc để sản phẩm tiếp xúc với da. Nếu dính vào mắt hoặc da, nên rửa sạch ngay bằng nước sạch.

Sử dụng găng tay không thấm để tránh tiếp xúc với da.

Tiêm nhầm vào người có thể gây nguy hiểm đối với phụ nữ đang mang thai, có ý định mang thai, hoặc mang thai mà chưa biết, bệnh nhân hen suyễn và những người có vấn đề về hô hấp phế quản hoặc các vấn đề hô hấp khác.

QUY CÁCH:

Chai 50 ml.

BẢO QUẢN

Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Sau khi mở nắp, sản phẩm có thể được sử dụng trong vòng 28 ngày nếu giữ trong tủ lạnh.

Tránh xa tầm tay trẻ em.

CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y

 

Interesuje Cię ten produkt?

Poproś o bezpłatną wycenę


Zarejestruj się

Zaloguj się