TULAVEN®

Kháng sinh tiêm dành cho heo 25mg/ml Tulathromycin Rx – Thuốc kê đơn
Poproś o bezpłatną wycenę

THÀNH PHẦN:

Trong mỗi 1 ml có:

Hoạt chất:

Tulathromycin.................................................................... 25 mg

Tá dược:

Monothioglycerol................................................................ 5 mg

Dung dịch trong suốt không màu đến nâu vàng nhạt.

ĐỘNG VẬT CHỈ ĐỊNH VÀ CHỈ ĐỊNH:

TULAVEN® được chỉ định sử dụng trên heo.

Điều trị và điều trị dự phòng bệnh hô hấp trên heo (SRD) liên quan đến Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Mycoplasma hyopneumoniae, Haemophilus parasuisBordetella bronchiseptica mẫn cảm với tulathromycin. Cần xác định sự hiện diện của bệnh trong đàn trước khi tiến hành điều trị dự phòng. Sản phẩm chỉ nên được sử dụng nếu heo được dự kiến sẽ tiến triển thành bệnh trong vòng 2-3 ngày.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

Không sử dụng trong trường hợp vật nuôi quá mẫn cảm với kháng sinh nhóm macrolid.

Không sử dụng đồng thời với các sản phẩm có macrolide hoặc lincosamid khác.

CÁC PHẢN ỨNG KHÔNG MONG MUỐN:

Các phản ứng không mong muốn tại chỗ tiêm (bao gồm sung huyết, phù, xơ hóa và xuất huyết) rất phổ biến trong khoảng 30 ngày sau khi tiêm.

Tần suất của các phản ứng không mong muốn được xác định theo quy ước sau:

- rất phổ biến (hơn 1 trong 10 con được điều trị có (các) phản ứng không mong muốn),

- thường gặp (hơn 1 nhưng ít hơn 10 con trong 100 con được điều trị),

- không thường gặp (hơn 1 nhưng ít hơn 10 con trong 1.000 con được điều trị),

- hiếm (hơn 1 nhưng ít hơn 10 con trong 10.000 con được điều trị),

- rất hiếm (ít hơn 1 con trong 10.000 con được điều trị, bao gồm cả kết quả phân lập).

Nếu nhận thấy có bất kỳ phản ứng không mong muốn nào, ngay cả những phản ứng chưa được liệt kê trong đây hoặc cho rằng thuốc không có tác dụng, vui lòng thông báo cho bác sĩ thú y phụ trách.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:

Sử dụng TULAVEN® trên heo, với đường tiêm bắp (IM).

Liều khuyến cáo: 2.5 mg tulathromycin/kg thể trọng (tương đương với 1ml TULAVEN® mỗi 10 kg thể trọng) trong một mũi tiêm bắp ở vị trí sau cổ.

Để điều trị heo có trọng lượng trên 40 kg, chia liều tiêm để không quá 4 ml cho một vị trí tiêm.

LỜI KHUYÊN ĐỂ SỬ DỤNG ĐÚNG CÁCH:

Đối với mọi loại bệnh trên đường hô hấp, nên điều trị cho vật nuôi ở giai đoạn đầu của bệnh và đánh giá đáp ứng việc điều trị trong vòng 48 giờ sau khi tiêm. Nếu các triệu chứng lâm sàng của bệnh hô hấp vẫn còn hoặc có dấu hiệu tăng lên, hoặc nếu tái phát xảy ra, nên thay đổi phương pháp điều trị, sử dụng một loại kháng sinh khác và tiếp tục cho đến khi triệu chứng lâm sàng biến mất.

Để đảm bảo dùng đúng liều, trọng lượng heo cần được xác định một cách chính xác nhất để tránh dùng quá liều.

Trường hợp phải đâm kim nhiều lần để lấy thuốc, nên sử dụng kim hút hoặc ống tiêm đa liều để tránh làm rách nút cao su của chai thuốc.

THỜI GIAN NGỪNG SỬ DỤNG SẢN PHẨM:

Heo: Tiêm bắp (IM)
Thịt và nội tạng: 13 ngày

QUY CÁCH:

Chai 100 ml và 250 ml.

BẢO QUẢN

Tránh xa tầm mắt và tầm tay của trẻ em.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Sau khi mở nắp, sản phẩm có thể dùng được trong vòng 28 ngày nếu được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y

 

Interesuje Cię ten produkt?

Poproś o bezpłatną wycenę


Zarejestruj się

Zaloguj się